Có 2 kết quả:
穷蹙 qióng cù ㄑㄩㄥˊ ㄘㄨˋ • 窮蹙 qióng cù ㄑㄩㄥˊ ㄘㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard-up
(2) in dire straits
(3) desperate
(2) in dire straits
(3) desperate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard-up
(2) in dire straits
(3) desperate
(2) in dire straits
(3) desperate
Bình luận 0