Có 2 kết quả:

穷蹙 qióng cù ㄑㄩㄥˊ ㄘㄨˋ窮蹙 qióng cù ㄑㄩㄥˊ ㄘㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hard-up
(2) in dire straits
(3) desperate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hard-up
(2) in dire straits
(3) desperate

Bình luận 0